Có 2 kết quả:
临阵脱逃 lín zhèn tuō táo ㄌㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄊㄨㄛ ㄊㄠˊ • 臨陣脫逃 lín zhèn tuō táo ㄌㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄊㄨㄛ ㄊㄠˊ
lín zhèn tuō táo ㄌㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄊㄨㄛ ㄊㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 臨陣退縮|临阵退缩[lin2 zhen4 tui4 suo1]
Bình luận 0
lín zhèn tuō táo ㄌㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄊㄨㄛ ㄊㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 臨陣退縮|临阵退缩[lin2 zhen4 tui4 suo1]
Bình luận 0