Có 2 kết quả:

临阵脱逃 lín zhèn tuō táo ㄌㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄊㄨㄛ ㄊㄠˊ臨陣脫逃 lín zhèn tuō táo ㄌㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄊㄨㄛ ㄊㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 臨陣退縮|临阵退缩[lin2 zhen4 tui4 suo1]

Từ điển Trung-Anh

see 臨陣退縮|临阵退缩[lin2 zhen4 tui4 suo1]